-
- Tổng tiền thanh toán:

Hiểu rõ thuật ngữ Pickleball giúp người chơi có được niềm vui trọn vẹn
Pickleball là môn thể thao trở thành hiện tượng phổ biến trong thời gian gần đây được nhiều người yêu thích và tham gia. Tuy nhiên, để quá trình trải nghiệm với bộ môn này được hiệu quả, người chơi cần nắm vững những thuật ngữ riêng. Dưới đây là một số thuật ngữ Pickleball thường dùng mà Thể Thao Tuấn Vũ muốn chia sẻ để các bạn cùng tham khảo.
1. Thuật ngữ Pickleball liên quan đến kỹ thuật chơi
Nhắc đến kỹ thuật chơi, các bạn cần nắm được những thuật ngữ Pickleball chính sau:
- Trả giao bóng (Return of Serve): Đây là kỹ thuật chỉ cú đánh trả bóng sau khi giao. Để không bị phạm lỗi, người chơi cần đợi cho đến khi bóng chạm đất nảy lên rồi mới thực hiện.
- Dink: Kỹ thuật được thực hiện khi người chơi đang đứng trong khu vực kitchen với cú đánh nhẹ ở gần lưới.
- Volley: Đây là thuật ngữ Picklebal chỉ cú đánh bóng trên không. Lưu ý, nếu người chơi đang đứng ở khu vực kitchen sẽ không được thực hiện cú đánh Volley.
- Lob: Cú đánh cao với đường bóng bật qua đầu đối thủ đến cuối sân.
- Drive: Đánh bóng ở vị trí Midcourt hoặc Backcourt thẳng về phía trước với lực mạnh để đối thủ lùi lại phía sau.
- Xoáy hay còn gọi là spin: Thực hiện cú bóng xoáy khiến cho đối thủ khó phán đoán được hướng đi của bóng.
- Smash: Đây là thuật ngữ Pickleball chỉ cú đánh mạnh mẽ từ trên cao để đối thủ không kịp trở tay và ghi điểm.
- Drop Shot: Đánh với lực nhẹ sao cho bóng chỉ rơi ở gần lưới trong khu vực chitken.
- Kỹ thuật Block: Thực hiện để cản phá cú đánh bóng mạnh từ đối thủ.
- Kỹ thuật Overhead: Đánh bóng cao qua đầu đối thủ với lực mạnh mẽ.
- Kỹ thuật Flick: Đánh bằng lực cổ tay với tính chất nhẹ nhưng nhanh để thay đổi tốc độ, hướng bóng.
- Kỹ thuật Backhand: Cú đánh trái tay thuận.
- Kỹ thuật Forehand: Cú đánh bằng tay thuận giúp người chơi kiểm soát hướng và lực đánh bóng.
2. Thuật ngữ Pickleball về luật chơi
Trong luật chơi, có một số thuật ngữ Pickleball chuyên biệt mà người tham gia cần nắm rõ:
- Giao bóng hay còn gọi là Serve: Cú đánh mở màn cho mỗi trận đấu. Lúc này, người thực hiện cú giao bóng cần đứng ở vị trí dưới đường Baseline. Bóng phải chạm đất trước khi qua lưới mới được coi là hợp lệ.
- Điểm số hay Point: Point được cộng thêm cho bên ghi điểm.
- Đánh qua lại hay Rally: Thuật ngữ Pickleball chỉ các cú đánh giữa hai bên ở thời điểm trước khi ghi điểm.
- Lỗi hay Fault: Người chơi bất kỳ phạm lỗi khi thi đấu. Ví dụ: Giao bóng ra khỏi sân, giao bóng không đúng kỹ thuật…
- Side Out: Chuyển quyền giao bóng cho đối thủ khi bên này mất điểm hay giao bóng lỗi.
- Game Point: Thuật ngữ chỉ điểm số kết thúc trận đấu.
3. Thuật ngữ Pickleball về phong cách chơi
Về phong cách chơi có một số thuật ngữ Pickleball phổ biến sau:
- Dinking: Cú đánh bóng nhẹ và thấp ở khu vực gần lưới. Kỹ thuật này giúp người chơi chủ động kiểm soát tốc độ khiến cho đối thủ không kịp xử lý.
- Defensive: Chơi theo kiểu phòng thủ để bảo toàn điểm số và chờ đợi thời cơ thích hợp rồi phản công.
- Aggressive: Chơi theo kiểu dồn dập tạo áp lực lên đối thủ với những cú Smash, Volley…
- Erne: Thực hiện cú đánh Volley bằng cách di chuyển qua cột lưới ra ngoài sân để ăn điểm.
- Power Player: Thường xuyên thực hiện pha tấn công mạnh mẽ để ép đối thủ di chuyển xuống khu vực cuối sân.
- All-court: Thuật ngữ Pickleball chỉ chiến thuật đánh bóng đan xen giữa phòng thủ và tấn công.
- Control Player: Kỹ thuật chơi thiên về cú đánh Dink để kiểm soát nhịp độ trận đấu.
- Shot Maker: Người chơi có kỹ thuật tốt thường xuyên thực hiện cú đánh khó để gây áp lực cho đối thủ.
4. Thuật ngữ chỉ cách di chuyển và vị trí đứng trên sân Pickleball
Về vị trí đứng và cách di chuyển trên sân, thuật ngữ Pickleball thường dùng gồm:
- Sideline: Thuật ngữ chỉ đường biên dùng để phân biệt hai sân theo chiều dọc.
- Baseline: Là đường biên phía cuối sân.
- Kitchen: Được tính trong khoảng 7 feet từ lưới ở mỗi bên. Nếu muốn đánh bóng trong khu vực này, người chơi cần đợi cho đến khi bóng chạm đất và nảy lên.
- Lưới (Net): Đặt ở giữa theo chiều ngang để phân biệt hai bên sân.
- Service Area: Chỉ khu vực giao bóng ở phía sau đường biên cuối sân.
- Midcourt: Đây là khu vực giữa sân. Đứng ở vị trí này, người chơi dễ dàng thực hiện các cú trả bóng của đối thủ.
- Pivot: Thuật ngữ Pickleball chỉ người chơi di chuyển và xoay người để sẵn sàng cho cú trả bóng.
- Footwork: Kỹ thuật yêu cầu người chơi giữ thăng bằng tốt sau khi di chuyển để đánh bóng.
- Shuffle Step: Người chơi thực hiện kỹ thuật kéo lê chân trong quá trình di chuyển để giữ ổn định thăng bằng.
- Split Step: Kỹ thuật tách chân và bật nhảy nhẹ để nhanh chóng đón bóng từ phần sân của đối thủ.
- Backpedal: Chuẩn bị sẵn sàng cho cú đánh trả từ pha bóng dài, cao sau khi lùi lại phía sau.
- Drop Step: Tạo khoảng trống bằng cách lùi 1 bước để chuẩn bị cho cú đánh từ tay bất kỳ.
- Approach Shot: Di chuyển đến gần lưới để thực hiện những pha tấn công gần.
Trên đây là một số thuật ngữ Pickleball phổ biến sử dụng khi tham gia vào bộ môn Pickleball. Các bạn hãy cùng tìm hiểu để chủ động hơn trong mỗi lần ra sân. Nếu bạn có niềm đam mê với Pickleball mà chưa có dụng cụ tập chính hãng hãy liên hệ với Thể Thao Tuấn Vũ qua số Hotline 0983 049 000 để được tư vấn và hỗ trợ tận tình, chu đáo.